các loại cà phê arabica hạt rang

Khám Phá Các Loại Cà Phê Arabica Phổ Biến Tại Việt Nam 

Các loại cà phê Arabica thuần chủng là chủng cà thơm đầu tiên du nhập vào Việt Nam, một phần quan trọng trong lịch sử cà phê Việt Nam. Tuy nhiên, với đặc điểm sinh trưởng của cây chưa thực sự phù hợp với điều kiện tự nhiên của nước ta, chủng cà này dần bị thay thế bởi Robusta. Ngày nay diện tích trồng cà phê Arabica chiếm tỷ trọng rất nhỏ so với Robusta, nhưng loại hạt này đóng góp không nhỏ trong sự đa dạng và chất lượng chung của cà phê Việt Nam. Hãy cùng The Local Beans tìm hiểu rõ hơn về hạt cà phê Arabica, cùng như những đặc điểm của chúng nhé!

tay người nông dân cầm hạt cafe arabica cầu đất

Cà phê Arabica là gì và nguồn gốc lịch sử giống cà phê Arabica

Để hiểu rõ về hương vị cũng như những chủng loại thuộc dòng cà phê Arabica, chúng ta sẽ bắt đầu tìm về nguồn gốc lịch sử của cây cà Arabica. Chúng có nguồn gốc từ Ethiopia, sau đó du nhập vào bán đảo Arabica Peninsula của Ả Rập và dần được xem là thức uống bí truyền giúp tăng năng lượng cho con người. Sau đó, bán đảo này đã dần được biết đến là nơi độc quyền về cafe Arabica, vì thực tế này mà tên gọi của hạt cà phê chè được lấy theo tên của bán đảo Ả Rập.

Đến thế kỷ thứ 17 – thế kỷ 18, Arabica là giống đã được phổ biến tại nhiều khu vực khác nhau trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam (thế kỷ 19). Cho đến nay, Arabica chiếm đến 70% sản lượng cafe trên toàn thế giới. Riêng ở Việt Nam, nhờ lịch sử xuất hiện và phát triển lâu đời, tính đến thời điểm hiện tại cà phê Arabica đã được trồng thành nhiều loại khác nhau. Mỗi loại có những đặc trưng riêng thích hợp với từng nhu cầu thưởng thức khác nhau, điều này tạo nên sự đa dạng về cây và hương vị cà phê nước ta.

Đặc điểm sinh học của cây cà phê Arabica

Cà phê Arabica (tên khoa học Coffea Arabica), là loại cây thích hợp trồng ở độ cao 1.000 m – 1.500 m so với mực nước biển. Cây sinh trưởng đặc biệt tốt ở các khu vực có đất đỏ bazan, lượng mưa 1.500 – 2.500 mm/năm, nhiệt độ trong khoảng 15 – 25°C, khi trưởng thành cây thường có độ cao từ 4m đến 6m. Thậm chí, có nhiều cây cà phê hoang dã đạt ngưỡng chiều cao 10m. Về đặc điểm hình dạng, Arabica có tán cây nhỏ, lá có hình dạng oval, màu xanh đậm, quả cà phê có hình bầu dục

Chủng cà phê Arabica đem lại giá trị kinh tế cao nhưng khó trồng và chăm sóc, năng suất thấp, khả năng chống chịu sâu bệnh kém. Thời gian để thu hoạch thường là từ 3 – 4 năm sau khi gieo trồng, song Arabica chỉ có tuổi thọ trên dưới 25 năm tuổi. Chỉ khi ở điều kiện tự nhiên hậu thuẫn nhất, cây cà phê này mới có thể đạt tới tuổi thọ 70 năm.

Ở Việt Nam, Arabica còn được gọi là cà phê chè, loại cà phê sở hữu hàm lượng cafein tương đối thấp hơn so với Robusta ( từ 1% đến 2%). Bởi truyền thống văn hoá cà phê từ xa xưa, người dân Việt Nam thường chuộng vị đắng đậm đặc trưng của Robusta, cũng như sự tiện lợi, giá thành phải chăng của loại cà này.

Như đã đề cập ở trên, vì đặc điểm khó trồng trọt, lẫn nhu cầu của thị trường trong nước tương đối thấp, do đó, sản lượng Arabica hàng năm không nhiều, chỉ khoảng 10% tổng sản lượng cà phê. Trong khi đó, tại những quốc gia khác thuộc khu vực “Vành đai cà phê” trên bản đồ cà phê thế giới, Arabica được xem là sản phẩm sản xuất chủ lực.

Các loại cà phê Arabica chất lượng tại Việt Nam

Cà phê Arabica rất đa dạng chủng loại, với khoảng 125 giống cà phê thuộc chi Arabica. Mỗi dòng Arabica sẽ có đặc điểm hương vị khi thưởng thức khác nhau. Ngoài ra, mỗi loại cũng sẽ có yêu cầu canh tác riêng biệt, nên sản lượng cùng khu vực phân bố chắc chắn không giống nhau.

Mặc dù Việt Nam không phải là khu vực có điều kiện khí hậu lẫn tự nhiên lý tưởng cho hoạt động canh tác Arabica, nhưng tại đây vẫn có 4 loại hạt nổi danh được trồng phổ biến, bao gồm: Bourbon (Mocha), Typica, Caturra và Catimor.

Typica

Typica là một trong những loại cà phê Arabica được ưa chuộng bậc nhất tại Việt Nam. Với hạt cà phê có kích thước đều và mùi vị độc đáo, Typica mang lại trải nghiệm thưởng thức cà phê đậm đà, xứng danh nữ hoàng của cà phê cùng hương thơm ngây ngất vị chua thanh giống vị táo.

Tuy nhiên, do năng suất thấp, không phù hợp để trồng thương mại số lượng lớn, nên chủng hạt cà này có sản lượng khá ít tại Việt Nam, kéo theo giá thành cao hơn hẳn so với những giống Arabica khác trên thị trường.

cây cà phê arabica typica

Bourbon

Bourbon là một giống Arabica có nguồn gốc từ Pháp, cho năng suất tốt hơn Typica từ 20% – 30%, xuất hiện tại nước ta vào những năm cuối của thế kỷ 19. Cây sinh trưởng tốt tại nơi có độ cao 1.000 m – 2.000 m so với mực nước biển và có chất lượng không kém so với Typica. Điểm độc đáo của những hạt Bourbon nằm ở hương thơm nồng nàn và độ chua thanh tao, tạo nên nhờ lượng axit hữu cơ.

Arabica Bourbon luôn được đánh giá cao trong số các sản phẩm cà phê tại Việt Nam. Nhưng vì đặc tính khó trồng, sức đề kháng kém, dễ mắc bệnh nên nông dân đã dần thay thế chúng bằng giống cà khác, đảm bảo năng suất tốt hơn.

cành cà phê cùng quả cà phê bourbon

Caturra

Cà phê Caturra, một giống thuộc Arabica, được đánh giá cao trong ngành cà phê nhờ đặc tính cây lùn, kết quả của đột biến gen tự nhiên. Giống này bắt nguồn từ cây cà phê Bourbon và kế thừa nhiều ưu điểm của giống cây mẹ, bao gồm năng suất cao và chất lượng hạt cà phê xuất sắc.

Tại Việt Nam, Caturra được trồng không chỉ vì năng suất cao mà còn vì khả năng sản xuất cà phê đặc sản chất lượng cao. Cây Caturra phát triển tốt ở độ cao trên 1.000 mét, nơi có điều kiện khí hậu mát mẻ và đất đai phù hợp. Loại cà thơm này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển Catimor – một giống lai giữa Timor Hybrid và Caturra), được biết đến với khả năng chống chịu bệnh gỉ sắt mạnh mẽ và năng suất ổn định.

cành cà phê caturra

Catimor

Catimor là giống cà Arabica hiện trồng nhiều nhất ở Việt Nam, nhờ khả năng chống sâu bệnh tốt, đảm bảo hương vị đậm đà và chua nhẹ, phù hợp với những người yêu thích hương vị mạnh mẽ. Mùi vị đặc trưng kể trên có được là bởi phép lai giữa hai giống Caturra và Timor Hybrid (Timor lại là sự lai tạo của dòng Robusta với Arabica). 

Trên thị trường cà phê Việt Nam, Catimor có giá trị kinh tế cao hơn so với Robusta và chủng hạt cà này cũng thường được nhắc tên khi bất kỳ ai đề cập đến Arabica nước ta. Một số vùng chuyên canh cà phê Catimor lớn như Lâm Đồng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Quảng Trị, Nghệ An, Sơn La.

những quả cà phê catimor arabica

Đặc điểm hương vị của cà phê Arabica

Tuy có sự khác nhau về chủng loại, nhưng nhìn chung đặc trưng hương vị giống cà phê Arabica đều tập trung ở vị chua thanh, xen lẫn chút đắng nhẹ, tạo nên mùi hương thoang thoảng và cảm giác thanh tao khi uống. Sau khi chế biến, nước cà phê sẽ có màu nâu nhạt, hơi nghiêng về hổ phách. Do đặc điểm hương vị của mình, hạt cà Arabica nguyên chất có thể sử dụng pha chế theo các phương pháp: Pour over, Moka, Syphon, nhằm tạo ra những trải nghiệm trọn vẹn mà không cần dùng thêm sữa hoặc đường.

Quy trình chế biến hạt cà phê Arabica

Để hương vị đạt ngưỡng chất lượng, quy trình chế biến hạt cà Arabica đóng vai trò quan trọng. Tùy vào cách sử dụng mà chúng sẽ được áp dụng phương pháp chế biến thích hợp. Thực tế, một số phương pháp phổ biến bao gồm:

Chế biến khô

Phương pháp này thường được sử dụng để tạo ra những hạt cà phê có hương vị độc đáo. Theo đó, cần khoảng một tháng để giảm độ ẩm của hạt cà xuống dưới 13%. Cụ thể, cà phê chín sau khi được thu hoạch sẽ trải qua giai đoạn làm sạch, loại bỏ tạp chất và bụi bẩn,… sau đó được sấy khô bằng máy, trước khi chuyển đến các công đoạn chế biến chuyên sâu.

Chế biến bán ướt (Semi Washed)

Phương pháp này đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt để giữ cho hạt cà phê không bị khô quá nhanh. Theo đó, trước tiên người nông dân cần đảm bảo hạt cà phê được làm sạch, loại bỏ tạp chất, lượng nhớt nhất định. Sau đó, đem chúng đi phơi khô hoặc sấy bằng máy và đóng gói. Phương pháp này giúp bảo toàn hương vị và chất lượng của hạt cà nguyên chất.

Chế biến ướt (Full Washed)

Đây là phương pháp chế biến cao cấp, đòi hỏi nhiều thời gian lẫn công nghệ máy móc, nhằm đảm bảo loại bỏ toàn bộ tạp chất khỏi hạt cà phê. Quy trình này giúp tạo ra cà phê sạch và tinh tế, chủ yếu được sử dụng cho dòng cà Arabica chất lượng cao.

Một số vùng trồng cà phê chất lượng ở Việt Nam

Tuy sản lượng trồng Arabica ở Việt Nam không đặc biệt lớn, nhưng tại đây vẫn có những vùng nổi tiếng chuyên canh tác cây cà phê chè chất lượng. Tiêu biểu là các địa phương có thể kể đến như Lâm Đồng – Đà Lạt, Sơn La, Quảng Trị.

một vùng trồng trọt/canh tác cà phê của Việt Nam

Cầu Đất

Địa danh này được đánh giá là “thiên đường” của cà phê Arabica, bởi nơi đây sở hữu diện tích cao nguyên trung phần cùng đất đỏ bazan rộng lớn. Bên cạnh điều kiện thổ nhưỡng thuận lợi, Cầu Đất còn thuộc khu vực địa lý có độ cao 1500m so với mặt nước biển, thời tiết hay khí hậu mát mẻ quanh năm, biên độ nhiệt không chênh lệch lớn. Tất cả sự “ưu ái” này đã giúp Arabica Cầu Đất nổi tiếng trong cộng đồng người thích cà phê nội địa lẫn quốc tế.

Sơn La

Nơi đây sở hữu bề dày lịch sử cùng kinh nghiệm lâu đời trong việc trồng giống Arabica. Với điều kiện phù hợp về thổ nhưỡng (đất đồi núi) và khí hậu (lượng mưa trong năm lớn, nhiệt độ không quá cao) nên Sơn La chủ yếu trồng cà phê Arabica. Cây cà phê chè ở đây sinh trưởng tốt, cho chất lượng cao, tạo nên tên tuổi Sơn La là tỉnh trồng hạt cà Arabica lớn thứ 2 của Việt Nam (chỉ sau Lâm Đồng).

Quảng Trị

Khu vực huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị cũng nổi tiếng là nơi trồng nhiều giống cà phê Arabica chất lượng cao. Đặc biệt, hạt cà Khe Sanh luôn giữ vị thế nhất định trong canh tác và sản xuất cà phê của Việt Nam. Thực tế, Khe Sanh – Quảng Trị đã được Hiệp Hội Cà Phê – Ca Cao Việt Nam chọn làm trung tâm trồng, chế biến cà phê Arabica lớn nhất miền Trung.

FAQs

Mua cà phê Arabica ở đâu tại Đà Nẵng?

Để lựa chọn được địa chỉ quán cà phê hạt chất lượng trên toàn quốc, bạn có thể tham khảo bài viết “Top 5 Quán Cà Phê Hạt Rang Xay Ngon Tại Hà Nội, Sài Gòn, Đà Nẵng“. Hoặc nếu muốn tham khảo địa điểm cung cấp tại Đà Nẵng, bạn có thể liên hệ với chúng tôi – The Local Beans.

The Local Beans là một thương hiệu cà phê chất lượng cao, phân phối cà phê hạt rang xay trên toàn quốc. Nếu bạn muốn mua cà phê hạt tại Đà Nẵng, bạn không nên bỏ qua chúng tôi bởi giá thành hợp lý, luôn tương xứng với chất lượng. 

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành cà phê, The Local Beans cung cấp sản phẩm cà phê hạt nguyên chất, từ những vùng cà phê nổi tiếng như: Sơn La, Lâm Đồng, Cầu Đất. Bên cạnh đó còn có các dịch vụ liên quan đến cà phê như: không gian làm việc, học tập, giao lưu thân thiện và hiện đại. 

Vị cà phê Arabica đắng hơn Robusta?

Vị cà phê Arabica không đắng hơn Robusta, mà ngược lại, vì hàm lượng cafein (một chất có vị đắng) trong Robusta cao hơn gấp đôi so với Arabica. Nên cà phê Robusta được xem là đắng hơn hạt cà Arabica.

Cà phê Arabica cũng có hàm lượng đường và lipid cao hơn Robusta, từ 6-9% so với 3-5%. Đường và lipid là những hợp chất tạo nên hương thơm và vị ngọt của cà phê trong quá trình rang. Điều này giúp cân bằng vị đắng của cafein và tạo ra nhiều hương vị phong phú hơn cho cà phê Arabica.

Đồng thời hàm lượng axit của Arabica cũng cao hơn Robusta, từ 1-1.5% so với 0.7-1%. Axit là một chất có vị chua, nên càng nhiều axit thì càng chua. Điều này giúp tăng cường vị chua thanh của cà phê Arabica và làm giảm cảm giác đắng.

Giá cà phê Arabica hiện nay như thế nào?

Theo dữ liệu gần đây nhất, giá cà phê Arabica hiện tại ở mức khoảng 1,20 USD/ pound trên thị trường hàng hóa. Giá cà phê Arabica trong nước hiện đang dao động từ 64.900 đồng/kg đến 65.600 đồng/kg, tùy theo địa phương và chất lượng.

Con số này tăng nhẹ so với thời gian trước do nhiều yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến thương mại cà phê toàn cầu. Giá cà phê Arabica bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết, nhu cầu toàn cầu và các sự kiện địa chính trị ở các vùng sản xuất cà phê lớn. 

Tại The Local Beans, sản phẩm cà phê hạt rang Arabica Lâm Đồng có giá từ 130.000 đồng đến 550.000 đồng tuỳ theo khối lượng (cập nhật mới nhất tại tháng 12/2023).

Nên uống cafe Arabica hay Robusta?

Mỗi loại cà phê có những đặc điểm và hương vị riêng, phù hợp với sở thích và cảm nhận của từng người. Cà phê Arabica có hàm lượng cafein thấp hơn Robusta, từ 1-2% so với 2-4%. Điều này có nghĩa là cà phê Arabica có vị đắng nhẹ hơn, ít gây kích thích hơn, nhưng cũng ít gây tăng huyết áp hay nhịp tim hơn.

Cà phê Robusta có hàm lượng axit thấp hơn Arabica, từ 0.7-1% so với 1-1.5%. Điều này có nghĩa là thức uống này có vị chua nhẹ hơn, nhưng cũng ít tạo ra cảm giác thanh mát và sảng khoái hơn. Cà phê Robusta thường được pha chế bằng các phương pháp như phin, French press, v.v…

Vì vậy, nếu bạn thích cà phê có vị nhẹ nhàng, thơm ngon, và nhiều hương vị, bạn có thể thử cà phê Arabica. Nếu bạn thích cà phê có vị mạnh mẽ, đậm đà, và kích thích, bạn có thể thử loại hạt còn lại. Tuy nhiên, đây chỉ là những thông tin chung, bạn có thể có cảm nhận khác nhau khi thưởng thức hai loại cà phê này, tùy vào khẩu vị và sở thích của bạn.

Thay lời kết

Mong rằng với những thông tin The Local Beans cung cấp về các loại cà phê Arabica chất lượng ở Việt Nam, đã phần nào giúp quý khách hàng hiểu hơn cà phê, cũng như thị trường cà phê nội địa. Nếu bạn có hứng thú với loại hạt quyến rũ này, hãy đón đọc những bài viết cùng chuyên mục của Beans nhé!