Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Đi Tìm Đáp Án Cho Câu Hỏi Cà Phê Việt Nam Là Arabica Hay Robusta?
Cà phê Việt Nam là Arabica hay Robusta? Đây là một câu hỏi mà nhiều người yêu cà phê thắc mắc khi thưởng thức những ly cà phê đậm đà, thơm ngon của Việt Nam. Trong bài viết này, The Local Beans sẽ giúp bạn tìm hiểu về các loại hạt cafe phổ biến nhất tại Việt Nam.
Đặc biệt là Robusta và Arabica, cùng những đặc điểm, ưu nhược điểm và cách phân biệt chúng. Bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức bổ ích về cà phê Việt Nam, một trong những nền văn hóa cà phê độc đáo và đa dạng nhất. Hãy cùng Beans khám phá nhé!
Những loại hạt cà phê nổi tiếng ở Việt Nam
Hạt cà phê Robusta
Robusta (cà phê vối) là một trong những loại cà phê phổ biến nhất trên thế giới, chiếm khoảng một phần ba sản lượng cà phê toàn cầu. Tại Việt Nam, Robusta là loại cà phê chủ lực, chiếm tới 90% tổng sản lượng cà phê. Tây Nguyên, nơi có đất đỏ bazan màu mỡ và độ cao từ 800 – 1000m so với mực nước biển, phù hợp nhất với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng của loại cà phê này.
Hương thơm cà phê làm từ Robusta nhẹ nhàng, không chua, vị đắng mạnh mẽ do có hàm lượng cafein cao (từ 3 – 4%). Khi pha, nước cà phê có màu nâu đậm. Đa số loại hạt cà này được chế biến bằng phương pháp sấy khô trực tiếp, không qua lên men, giữ lại hương vị đậm đà. Tuy nhiên, vị đắng đậm đặc trưng cũng khiến cà phê Robusta ít được ưa chuộng tại thị trường châu Âu.
Cà phê Robusta có hai biến thể chính là:
- Robusta sẻ (loại thuần chủng): Kích thước hạt nhỏ, cứng và nặng. Hương vị đậm đà, nồng nàn, thường chỉ phù hợp với những người sành cà phê.
- Robusta cao sản: Loại này được lai tạo để tăng năng suất và khả năng chống chịu sâu bệnh. Hương vị không đậm đà bằng Robusta sẻ, thường được trồng rộng rãi để cung cấp nguyên liệu cho sản xuất cà phê hòa tan.
Nhìn chung, cà phê Robusta là loại cà phê có năng suất cao, chi phí sản xuất thấp, dễ trồng và được nhiều doanh nghiệp cà phê lựa chọn. Hiện nay, cà phê Robusta ngày càng trở thành loại cà phê phổ biến, đáp ứng nhu cầu của đa số người tiêu dùng nội địa lẫn quốc tế.
Hạt cà phê Arabica
Cây cà phê Arabica là loại cà phê có giá trị cao nhất và chiếm khoảng 60% sản lượng cà phê toàn cầu. Loại hạt này được nhận xét là có hương vị ngon hơn, ít đắng hơn so với Robusta. Cà phê Arabica được trồng ở những vùng đất cao, có lượng mưa và nhiệt độ ổn định. Do đó, chúng ít được trồng ở Việt Nam, chỉ chiếm khoảng 10% tổng sản lượng cà phê.
Cà phê Arabica có nhiều giống khác nhau, mỗi giống có một hương vị và đặc điểm riêng. Tại Việt Nam, có bốn giống cà phê Arabica chính được trồng, bao gồm:
- Bourbon (Moka): Đây là giống Arabica có giá trị nhất, có hạt nhỏ, cứng, hình dạng không theo quy luật và có màu từ vàng lục tới màu vàng nhạt. Bourbon có vị hơi chua một cách thanh thoát và khi uống thì mang một hương vị rất đặc biệt. Bourbon là giống cà phê khó trồng nhất, đòi hỏi công chăm sóc rất kỹ, dễ bị sâu bệnh, cần có điều kiện môi trường lẫn kỹ thuật chăm bón đặc thù, năng xuất lại rất ít. Vì vậy cà phê Bourbon ở Việt Nam có giá bán đắt hơn những loại cà phê khác.
- Typica: Giống cà phê Arabica cổ điển, hình dáng hạt dài, mảnh, màu xanh nhạt. Typica có hương vị ngọt ngào, thanh khiết và tinh tế. Tương tự Bourbon, giống hạt cà này sở hữu năng suất thấp, dễ bị sâu bệnh và cần điều kiện canh tác tốt.
- Caturra: Là một giống cà phê lai tạo từ Typica, có hạt nhỏ, tròn, màu xanh đậm. Caturra có hương vị tươi mát, chua nhẹ và đắng vừa. Caturra là giống cà phê có năng suất cao, khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và có thể trồng ở độ cao từ 800m trở lên. Caturra được trồng rộng rãi ở các nước Nam Mỹ và một số nơi ở Việt Nam.
- Catimor: Là giống hạt cà lai tạo từ Caturra và Robusta, hạt to, dày, có màu xanh đậm. Catimor có hương vị đậm đà, chua và đắng. Đây là giống cà phê có năng suất ổn định, khả năng chống chịu sâu bệnh và khô hạn tốt, có thể trồng ở độ cao từ 500m trở lên. Catimor được ưa chuộng vì thích nghi tốt với điều kiện canh tác địa phương ở Việt Nam.
Hạt cà phê Culi
Cà phê Culi là tên gọi chung cho những hạt cà phê đột biến, chỉ có một hạt (nhân) trong một trái, thay vì hai hạt như bình thường. Cà phê Culi có thể xuất hiện ở cả hai loại cà phê phổ biến nhất là Robusta và Arabica, nhưng tỉ lệ đột biến rất thấp, dưới 5%. Những trái Culi sẽ được tách riêng trong quá trình thu hoạch và chế biến, để tạo ra những sản phẩm cà phê đặc biệt.
Cà phê Culi có hàm lượng cafein cao hơn nhiều so với cà phê thông thường, do đó có hương vị đậm đà, đắng và béo hơn, sở hữu mùi thơm khác biệt, tùy thuộc vào giống cà phê mà nó đột biến. Ví dụ:
- Cà phê Culi Robusta có vị đắng mạnh mẽ, màu nâu đậm, mùi thơm nhẹ nhàng. Cà phê Culi Robusta thường được sử dụng để pha cà phê phin truyền thống của người Việt.
- Cà phê Culi Arabica có vị chua thanh thoát, màu nâu nhạt, mùi thơm nồng nàn. Cà phê Culi Arabica thường được sử dụng để pha cà phê máy, như Espresso, Cappuccino, Latte, Mocha, Americano.
Do sản lượng thấp và chất lượng cao, Culi có giá trị thương mại cao hơn cà phê thông thường. Đây được xem là sự lựa chọn của những người yêu cà phê, muốn trải nghiệm những hương vị độc đáo và đặc trưng của cà phê Việt Nam.
Hạt cà phê Cherry
Cherry hay còn gọi là cà phê mít, một giống cà thơm đặc biệt năng suất, dễ chăm sóc, khả năng chống sâu bệnh và chịu hạn cực tốt, thậm chí không cần tưới nước vẫn có thể sinh trưởng bình thường. Tuy có ưu điểm vượt trội như vậy nhưng hạt cà Cherry lại không phổ biến vì hương vị đặc trưng của nó là vị chua, ít có mùi vị đắng đặc trưng.
Cà phê Cherry ít được trồng ở Việt Nam, do nhu cầu thấp. Thường thì người tiêu dùng sẽ trộn hạt cà phê Cherry với Robusta hoặc Arabica để tạo ra những hương vị khác nhau, tùy theo sở thích của người uống. Ngoài ra, Cherry cũng được dùng làm nguồn gốc ghép với Robusta, để kết hợp ưu điểm của cả hai loại cà phê. Cà phê Cherry là một loại cà phê độc đáo và đa dạng, mang lại nhiều trải nghiệm cho người yêu cà phê.
Cách phân biệt cà phê Robusta và Arabica
Để phân biệt cà phê Robusta và Arabica, The Local Beans đã lập một bảng so sánh các đặc điểm của hai loại cà phê này, trình bày như dưới đây:
Đặc điểm |
Robusta |
Arabica |
Điều kiện trồng | Độ cao từ 0 – 900m, khí hậu nhiệt đới, nhiệt độ từ 18 – 36°C, lượng mưa từ 2200 – 3000mm | Độ cao từ 900m trở lên, khí hậu ôn đới, nhiệt độ từ 15 – 24°C, lượng mưa từ 1200 – 2200mm |
Hình dạng hạt | Tròn, nhỏ, rãnh giữa thẳng | Bầu dục, dài, rãnh giữa lượn sóng |
Hàm lượng cafein | Cao, từ 2 – 4% | Thấp, từ 1 – 2% |
Hương vị | Đắng, mạnh mẽ, bùi béo | Chua, thanh khiết, tinh tế |
Màu sắc sau khi rang | Nâu đậm | Nâu nhạt |
Giá cả | Thấp hơn | Cao hơn |
Tại sao Arabica lại được ưa chuộng hơn Robusta?
Việc loại cà phê hạt nào được yêu thích hơn phụ thuộc vào vị giác riêng của từng người thưởng thức chúng. Cà phê Arabica và Robusta là hai loại cà phê phổ biến nhất trên thế giới, nhưng có nhiều khác biệt về hương vị, chất lượng, điều kiện trồng và giá cả. Cà phê Arabica có hương vị ngon hơn, ít chát, nhưng đắng hơn so với Robusta.
Mặc dù cà phê Robusta có phẩm chất kém hơn, nhưng lại dễ trồng hơn, thích nghi tốt với thời tiết và sâu bệnh. Cà phê Robusta có thể thu hoạch sau 2-3 năm, trong khi cà phê Arabica cần 4-5 năm.
Mỗi người có một sở thích riêng, nhưng với những người sành cà phê, Arabica là lựa chọn tốt hơn. Cà phê Arabica cũng có giá trị cao hơn, do nhu cầu cao hơn và sản lượng thấp hơn. Từ hai loại cà phê này, người ta có thể chế biến ra nhiều loại cà phê khác nhau, với chất lượng khác nhau.
Vậy cà phê Việt Nam là Arabica hay Robusta?
Cà phê Việt Nam chủ yếu là loại Robusta, bởi loại hạt này chiếm hơn 90% tổng sản lượng cà phê ở Việt Nam. Robusta là loại cà phê có vị đắng đậm, mạnh mẽ và có hàm lượng cafein cao hơn so với Arabica. Robusta cũng phù hợp với điều kiện trồng ở độ cao thấp và nhiệt độ cao như ở Việt Nam.
Arabica là loại cà phê có hương vị ngon hơn, ít chát, nhưng lại đắng hơn so với Robusta. Arabica được ưa chuộng hơn ở các nước phương Tây và chiếm hơn 60% sản lượng cà phê toàn cầu, Arabica thường được trồng ở những vùng đất cao, có lượng mưa và nhiệt độ ổn định.
Nhưng không đồng nghĩa là Việt Nam không có cà phê Arabica chất lượng cao, bởi ở một số vùng trồng có điều kiện khí hậu phù hợp, Arabica vẫn được lựa chọn canh tác để cho ra những giống cây giá trị cao. Ví dụ như sản phẩm Arabica Lâm Đồng, Arabica Sơn La, Moka Cầu Đất, v.v…
Thay lời kết
Vậy là The Local Beans đã giới thiệu cho bạn những thông tin cơ bản về hai loại cà phê phổ biến nhất trên thế giới lẫn Việt Nam: Robusta và Arabica, cũng như đặc điểm, ưu nhược điểm và cách phân biệt chúng.
Bạn cũng đã biết rằng cà phê Việt Nam chủ yếu là loại Robusta, chiếm hơn 90% tổng sản lượng cà phê ở Việt Nam. Tuy nhiên, Việt Nam cũng có những loại cà phê Arabica đặc biệt, như Moka, Typica, Caturra và Catimor, mang lại những hương vị độc đáo và đa dạng cho người yêu cà phê.
Vậy cà phê Việt Nam là Arabica hay Robusta? Câu trả lời là cả hai, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu của bạn. Hãy thử trải nghiệm những loại hạt cà thơm khác nhau, để tìm ra hương vị phù hợp với bạn nhất. Chúc bạn có những giây phút thư giãn và tận hưởng cùng cà phê Việt Nam.